
Tài liệu sửa chữa Honda Lead Nam 2018

1. Động Cơ:
Loại Động Cơ: Xăng, 4 kỳ, SOHC, 1 xy-lanh.
Dung Tích Động Cơ: Khoảng 108 cc.
Hệ Thống Nhiên Liệu: Fuel Injection (FI) giúp tăng cường hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu.
2. Hệ Thống Truyền Động:
Loại Truyền Động: Dây chuyền.
Hệ Thống Ly Hợp: Ly hợp tự do giúp tiết kiệm nhiên liệu và giảm mệt mỏi khi lái xe trong đô thị.
3. Hệ Thống Phanh:
Phanh Trước: Đĩa.
Phanh Sau: Đĩa.
Hệ Thống ABS: Có, giúp cải thiện tính an toàn khi phanh.
4. Hệ Thống Treo:
Tre trước: Ống lò xo lồng.
Tre sau: Lò xo trụ đơn, hệ thống giảm xóc đơn.
5. Kích Thước và Trọng Lượng:
Kích Thước Tổng Thể (D x R x C): Khoảng 1853 mm x 679 mm x 1124 mm.
Chiều Cao Yên Xe: Khoảng 773 mm.
Trọng Lượng: Khoảng 102 kg.
6. Dung Tích Bình Xăng:
Dung Tích Bình Xăng: Khoảng 5,5 lít, đủ để thực hiện các chuyến đi dài mà không cần phải nhiều lần đổ xăng.
7. Hệ Thống Đèn:
Đèn Pha: LED, cung cấp ánh sáng sáng bóng và tiết kiệm năng lượng.
Đèn Hậu: LED, tăng khả năng nhìn thấy từ xa và cảnh báo cho người lái phía sau.
8. Hệ Thống Điều Chỉnh:
Kiểu Yên Xe: Yên rộng, có thể điều chỉnh độ cao.
Đèn Báo Hiệu: Có đèn báo hiệu hậu, giúp tăng cường tính an toàn khi chuyển hướng.
9. Bảo Dưỡng và An Toàn:
Bảo Dưỡng Đề Xuất: Theo đúng lịch trình bảo dưỡng được hãng đề xuất trong sách hướng dẫn sử dụng.
An Toàn: Hệ thống phanh ABS, thiết kế chắc chắn, và đèn pha LED giúp tăng cường tính an toàn của xe.
10. Tiện Ích:
Khoang Đựng Đồ: Dưới yên xe rộng rãi, đủ để chứa một mũ bảo hiểm và đồ đạc cá nhân.
Màn Hình LCD: Hiển thị thông tin vận hành như tốc độ, mức xăng, và thông báo quan trọng.